Quy định mật độ xây dựng – Bí quyết xây nhà hoàn hảo tại Tp.HCM năm 2025

quy định mật độ xây dựng

Quy định mật độ xây dựng là một yếu tố quan trọng mà bất kỳ ai khi có ý định xây dựng nhà cửa tại Tp.HCM đều cần nắm vững. Những quy định này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp cho công trình mà còn giúp tối ưu hóa không gian sống, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ đô thị. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và cập nhật nhất về quy định mật độ xây dựng, từ đó giúp bạn có những quyết định đúng đắn khi xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình.

Mật độ xây dựng là gì?

Mật độ xây dựng là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quy hoạch và xây dựng, đặc biệt là tại các khu vực đô thị như Tp.HCM. Hiểu rõ về mật độ xây dựng không chỉ giúp bạn tuân thủ các quy định pháp lý mà còn giúp tối ưu hóa không gian sống và đảm bảo tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn.

Mật độ xây dựng gộp

Mật độ xây dựng gộp là tỷ lệ diện tích chiếm đất của các công trình kiến trúc trên tổng diện tích toàn khu đất. Điều này bao gồm cả các khu vực như sân đường, cây xanh, không gian mở và các khu vực không xây dựng công trình trong khu đất đó. Mật độ xây dựng gộp giúp đánh giá tổng thể mức độ sử dụng đất của một khu vực, từ đó giúp quản lý tốt hơn việc phát triển đô thị.

Ví dụ, nếu bạn có một khu đất với tổng diện tích là 1000m² và diện tích chiếm đất của các công trình kiến trúc là 600m², thì mật độ xây dựng gộp sẽ là 60%. Điều này có nghĩa là 60% diện tích khu đất của bạn được sử dụng cho các công trình xây dựng, còn lại 40% có thể dành cho sân vườn, cây xanh và các không gian mở khác.

Mật độ xây dựng là gì? Cách tính mật độ xây dựng chính xác

Mật độ xây dựng thuần

Mật độ xây dựng thuần là tỷ lệ diện tích chiếm đất của các công trình kiến trúc xây dựng trên tổng diện tích lô đất, không bao gồm diện tích của các công trình như tiểu cảnh trang trí, bể bơi, sân thể thao ngoài trời, bể cảnh và các khu vực không phải là công trình xây dựng. Mật độ xây dựng thuần tập trung vào diện tích thực tế được sử dụng cho các công trình xây dựng, không bao gồm các khu vực khác.

Chẳng hạn, nếu bạn có một lô đất với tổng diện tích là 500m² và diện tích chiếm đất của các công trình kiến trúc là 300m², không bao gồm diện tích của bể bơi và sân thể thao, thì mật độ xây dựng thuần sẽ là 60%. Điều này cho thấy rằng 60% diện tích lô đất của bạn được sử dụng cho các công trình xây dựng, còn lại 40% có thể dành cho các tiện ích khác.

Sự khác biệt giữa mật độ xây dựng gộp và mật độ xây dựng thuần

Sự khác biệt chính giữa mật độ xây dựng gộp và mật độ xây dựng thuần nằm ở phạm vi diện tích được tính toán. Mật độ xây dựng gộp tính toán trên tổng diện tích khu đất, bao gồm cả các khu vực không xây dựng công trình, trong khi mật độ xây dựng thuần chỉ tính toán trên diện tích thực tế của các công trình xây dựng, loại trừ các khu vực khác.

quy định mật độ xây dựng

Ứng dụng của mật độ xây dựng

Mật độ xây dựng là một thông số quan trọng trong quy hoạch và thiết kế đô thị. Nó giúp các cơ quan quản lý kiểm soát mức độ phát triển của các khu vực, đảm bảo rằng không gian sống và môi trường sẽ không bị quá tải. Đối với người dân, hiểu rõ về mật độ xây dựng sẽ giúp họ tối ưu hóa diện tích sử dụng đất, tạo ra không gian sống lý tưởng và hợp pháp.

Quy định chừa mật độ xây dựng mới nhất năm 2025

Quy định chừa mật độ xây dựng luôn là một vấn đề quan trọng và cần được cập nhật liên tục để đảm bảo sự phát triển bền vững và hợp pháp của các công trình xây dựng. Trong năm 2025, Tp.HCM đã có những sửa đổi và bổ sung mới nhất về quy định này, đặc biệt là về khoảng lùi sau nhà.

Điều kiện bắt buộc về khoảng lùi sau nhà

Theo quy định mới nhất, khoảng lùi sau nhà là một yếu tố tiên quyết và bắt buộc phải được đảm bảo. Điều này nhằm đảm bảo sự thông thoáng và an toàn cho các công trình, đồng thời tạo ra không gian sống thoải mái hơn cho cư dân.

Đối với các lô đất có diện tích dưới 50m², bạn được phép xây dựng full mà không cần chừa mật độ xây dựng. Tuy nhiên, với các lô đất có diện tích trên 50m², việc chừa khoảng lùi sau nhà trở nên bắt buộc và phụ thuộc vào chiều sâu (D) của lô đất tính từ ranh lộ giới.

Quy định về khoảng lùi sau nhà theo chiều sâu lô đất

  • Trường hợp D ≥ 16m: Công trình phải bố trí chừa sân sau tối thiểu 2m. Điều này đảm bảo rằng ngôi nhà có đủ không gian thông thoáng và an toàn.
  • Trường hợp 9m ≤ D < 16m: Công trình phải bố trí chừa sân sau tối thiểu 1m. Đây là một quy định hợp lý để đảm bảo sự cân bằng giữa việc sử dụng đất và không gian sống.
  • Trường hợp D < 9m: Mặc dù không bắt buộc, nhưng khuyến khích tạo khoảng trống phía sau nhà. Việc này giúp tạo ra không gian sống thoải mái và thông thoáng hơn.

Quy định về khoảng lùi xây dựng trong Quy chế quản lý kiến trúc: Quy định về khoảng lùi xây dựng được ban hành trong Quy chế quản lý kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 28/12/2021. Đây là một tài liệu quan trọng mà bất kỳ ai có ý định xây dựng đều cần tham khảo để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý.

Tầm quan trọng của việc chừa mật độ xây dựng: Việc chừa mật độ xây dựng không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng cuộc sống. Khoảng lùi sau nhà giúp tạo ra không gian thông thoáng, giảm thiểu tình trạng quá tải đô thị và đảm bảo an toàn cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Tp.HCM đang phát triển nhanh chóng và đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và quy hoạch đô thị.

Cách tính mật độ xây dựng:

Cách tính mật độ xây dựng là một yếu tố quan trọng mà bất kỳ ai có ý định xây dựng nhà cửa đều cần nắm vững. Việc tính toán chính xác mật độ xây dựng không chỉ giúp bạn tuân thủ các quy định pháp lý mà còn giúp tối ưu hóa không gian sử dụng đất. Dưới đây là các bước chi tiết và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách tính mật độ xây dựng.

Công thức tính mật độ xây dựng

Mật độ xây dựng được tính theo công thức sau:

Ví dụ:

  • Tổng diện tích lô đất xây dựng là 5×20 m2
  • Phần diện tích xây nhà là  5×17 m2

Ta có: Mật độ xây dựng = (5×17) : (5×20) x100% = 85%

Trên đây là cách tính để các cơ quan thẩm định, đơn vị tư vấn thiết kế và bên liên quan biết và thực hiện khi lập, thẩm định, phê duyệt, cấp giấy phép xây dựng các công trình xây dựng nhà ở có liên quan đến chỉ tiêu mật độ xây dựng công trình.

Trường hợp cần tính diện tích đất nằm giữa cận trên và cận dưới, mật độ xây dựng được xác định theo công thức nội suy như sau:

Trong đó:

  • Nt: mật độ xây dựng của khu đất cần tính.
  • Ct: diện tích khu đất cần tính.
  • Ca: diện tích khu đất cận trên.
  • Cb: diện tích khu đất cận dưới.
  • Na: mật độ xây dựng cận trên trong bảng 1 tương ứng với Ca.
  • Nb: mật độ xây dựng cận dưới trong bảng 1 tương ứng với Cb.

Ví dụ:

Diện tích khu đất nhà bạn là 4x18m = 72 m2

Phần diện tích xây nhà là 4×11,3 = 45,2 m2

Vậy ta có:

Sau khi tính được mật độ xây dựng, bạn sẽ biết được tỷ lệ diện tích được phép xây dựng nhà ở và diện tích bắt buộc phải chừa để tránh gặp phải các vấn đề về mặt pháp lý trong quá trình xây dựng nhà ở. Phần diện tích phải chừa thường được ưu tiên sử dụng làm sân sau thay vì giếng trời hay thông tầng.

Quy định về khoảng lùi xây dựng:

Khoảng lùi xây dựng là một yếu tố quan trọng trong quy hoạch và xây dựng, giúp đảm bảo sự hài hòa và an toàn cho các công trình. Hiểu rõ về quy định này không chỉ giúp bạn tuân thủ các quy định pháp lý mà còn tối ưu hóa không gian sử dụng đất.

Định nghĩa khoảng lùi xây dựng: Khoảng lùi xây dựng là khoảng cách giữa chỉ giới xây dựng và chỉ giới đường đỏ. Đây là khoảng cách bắt buộc phải tuân thủ để đảm bảo sự an toàn và thông thoáng cho các công trình và khu vực xung quanh.

Quy định khoảng lùi xây dựng năm 2025 tại Tp.HCM: Khoảng lùi xây dựng tại Tp.HCM năm 2025 được quy định như sau:

  • Công trình có chiều cao dưới 22m, lộ giới rộng từ 19 – dưới 22m: khoảng lùi xây dựng bằng 0.
  • Công trình có chiều cao trên 28m: khoảng lùi xây dựng bằng 6m.
  • Công trình có chiều cao 25m và lộ giới rộng trên 22m: khoảng lùi xây dựng bằng 0.
  • Công trình có chiều cao 26m nếu tính từ vỉa hè: khoảng lùi xây dựng là 3m.

Bảng quy định chừa khoảng lùi công trình nhà phố: Dựa vào chiều cao xây dựng và lộ giới đường tiếp giáp với lô đất xây dựng công trình, chủ đầu tư có thể xác định khoảng lùi công trình dựa vào bảng sau:

Chiều cao công trình Lộ giới đường Khoảng lùi xây dựng
Dưới 22m 19 – dưới 22m 0m
Trên 28m Bất kỳ 6m
25m Trên 22m 0m
26m Từ vỉa hè 3m

Tận dụng khoảng lùi xây dựng: Mặc dù khoảng lùi xây dựng không được phép xây dựng vì vướng lộ giới quy hoạch, nhưng gia chủ vẫn có thể tận dụng khoảng lùi này để làm sân cổng hoặc những công trình không kiên cố như láng trại, quán nước. Điều này giúp tối ưu hóa không gian sử dụng và tạo ra những khu vực sinh hoạt tiện ích cho gia đình.

Quy định về độ vươn ban công.

Ban công không chỉ là một phần quan trọng của ngôi nhà, giúp tăng tính thẩm mỹ cho mặt tiền mà còn cung cấp không gian thư giãn và thoáng đãng cho gia đình. Tuy nhiên, việc xây dựng ban công phải tuân thủ các quy định cụ thể để đảm bảo sự hài hòa và an toàn cho toàn bộ khu vực đô thị.

Độ vươn của ban công và ô văng: Độ vươn của ban công và ô văng nhô ra trên không gian lộ giới phụ thuộc vào chiều rộng của lộ giới và không được lớn hơn giới hạn được quy định. Đồng thời, độ vươn này phải nhỏ hơn chiều rộng vỉa hè ít nhất 1,0m.

Quy định về độ vươn ban công theo chiều rộng lộ giới: Theo quy định trước năm 2021, lộ giới có chiều rộng dưới 6m thì không được phép ra ban công, chiều rộng lộ giới từ 6 đến 12m được phép ra ban công 0,9m. Quy định mới được sửa đổi như bảng sau:

Chiều rộng lộ giới Độ vươn ban công
Dưới 7m Không được phép
Trên 7m 0,9m

Quy định về trang trí mặt tiền và sử dụng ban công: Trên phần ban công vươn ra trên không gian lộ giới, không được phép che chắn tạo thành lô-gia và xây dựng thành phòng. Các hình thức trang trí mặt tiền (bao gồm lam trang trí, ô kính, lan can, tay vịn,…) không vượt quá 50% diện tích bề mặt các tầng có ban công.

Yêu cầu về chiều cao ban công và ô văng: Mặt dưới của ban công, ô văng phải cao hơn mặt vỉa hè tối thiểu 3,5m. Đối với tuyến đường có lộ giới từ 20m trở lên và vỉa hè không lớn hơn 3m, độ vươn ban công tối đa là 1,2m.

Hành lang an toàn cho ban công: Trường hợp đường (hoặc hẻm) có hệ thống đường dây điện đi nổi có quy định hành lang an toàn thì ô văng, ban công đưa ra phải bảo đảm các quy định về hành lang an toàn đối với hệ thống đường dây điện. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người dân và các công trình xung quanh.

Quy định về số tầng của công trình.

Số tầng của công trình là một yếu tố quan trọng trong quy hoạch xây dựng, ảnh hưởng trực tiếp đến cảnh quan đô thị và chất lượng cuộc sống của cư dân. Việc xác định số tầng không chỉ phụ thuộc vào diện tích đất mà còn phải tuân thủ các quy định của pháp luật và quy hoạch đô thị.

Quy định về số tầng theo quy hoạch đô thị: Quy hoạch đô thị đóng vai trò quyết định trong việc xác định số tầng cho các công trình. Mỗi khu vực sẽ có những quy định riêng về số tầng tối đa cho phép, dựa trên các tiêu chí như mật độ dân cư, hạ tầng kỹ thuật và cảnh quan.

  • Khu vực nội đô: Thường có quy định giới hạn số tầng để tránh tình trạng quá tải hạ tầng và đảm bảo cảnh quan đô thị. Ví dụ, khu vực trung tâm Hà Nội thường chỉ cho phép xây dựng tối đa 12 tầng.
  • Khu vực ngoại ô: Có thể có quy định thoáng hơn về số tầng, thường từ 20 đến 30 tầng, nhằm khai thác tối đa quỹ đất và phát triển đô thị theo hướng hiện đại.
  • Khu vực ven biển và du lịch: Thường có quy định riêng để đảm bảo cảnh quan thiên nhiên và bảo vệ môi trường. Ví dụ, tại Phú Quốc, các công trình du lịch có thể xây dựng tối đa 7 tầng.

Tác động của số tầng đến môi trường sống: Số tầng của công trình không chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan mà còn tác động trực tiếp đến môi trường sống của cư dân. Một số yếu tố cần xem xét bao gồm:

  • Ánh sáng và thông gió: Các tòa nhà cao tầng có thể che khuất ánh sáng mặt trời và làm giảm lưu thông không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự thoải mái của cư dân.
  • Hạ tầng kỹ thuật: Số tầng tăng lên đòi hỏi hạ tầng kỹ thuật như đường xá, điện nước, và hệ thống thoát nước phải được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu.
  • An toàn và phòng cháy chữa cháy: Các công trình cao tầng cần có các biện pháp an toàn và hệ thống phòng cháy chữa cháy hiệu quả để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Quy định về số tầng theo loại công trình: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, các loại công trình sẽ có quy định khác nhau về số tầng tối đa cho phép. Ví dụ:

  • Nhà ở riêng lẻ: Thường được phép xây dựng tối đa 4 tầng, tùy thuộc vào quy hoạch khu vực.
  • Nhà chung cư: Có thể xây dựng từ 5 đến 30 tầng, tùy thuộc vào quy hoạch và hạ tầng kỹ thuật.
  • Công trình công cộng: Như trường học, bệnh viện, thường có quy định riêng về số tầng để đảm bảo an toàn và tiện ích cho người sử dụng.

Giải pháp tối ưu hóa số tầng: Để tối ưu hóa số tầng mà vẫn đảm bảo tuân thủ quy định, các chủ đầu tư có thể áp dụng một số giải pháp sau:

  • Sử dụng công nghệ xây dựng tiên tiến: Giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, đồng thời tăng cường độ bền và an toàn cho công trình.
  • Thiết kế linh hoạt: Có thể tận dụng không gian sân thượng hoặc tầng hầm để tăng thêm diện tích sử dụng mà không vi phạm quy định về số tầng.
  • Hợp tác với các chuyên gia quy hoạch: Để tìm ra các giải pháp tối ưu nhất cho từng khu vực cụ thể, đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa.

Quy định mật độ xây dựng về chiều cao công trình

Chiều cao công trình là một yếu tố quan trọng trong quy hoạch xây dựng, ảnh hưởng trực tiếp đến cảnh quan đô thị và an toàn cho người sử dụng. Việc xác định chiều cao công trình phải tuân thủ các quy định của pháp luật và quy hoạch đô thị để đảm bảo sự hài hòa và an toàn cho toàn bộ khu vực.

Quy định về chiều cao công trình theo quy hoạch đô thị: Quy hoạch đô thị đóng vai trò quyết định trong việc xác định chiều cao tối đa cho các công trình. Mỗi khu vực sẽ có những quy định riêng về chiều cao cho phép, dựa trên các tiêu chí như mật độ dân cư, hạ tầng kỹ thuật và cảnh quan.

  • Khu vực nội đô: Thường có quy định giới hạn chiều cao để tránh tình trạng quá tải hạ tầng và đảm bảo cảnh quan đô thị. Ví dụ, khu vực trung tâm Hà Nội thường chỉ cho phép xây dựng tối đa 45m.
  • Khu vực ngoại ô: Có thể có quy định thoáng hơn về chiều cao, thường từ 60 đến 100m, nhằm khai thác tối đa quỹ đất và phát triển đô thị theo hướng hiện đại.
  • Khu vực ven biển và du lịch: Thường có quy định riêng để đảm bảo cảnh quan thiên nhiên và bảo vệ môi trường. Ví dụ, tại Phú Quốc, các công trình du lịch có thể xây dựng tối đa 30m.

Tác động của chiều cao công trình đến môi trường sống: Chiều cao của công trình không chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan mà còn tác động trực tiếp đến môi trường sống của cư dân. Một số yếu tố cần xem xét bao gồm:

  • Ánh sáng và thông gió: Các tòa nhà cao tầng có thể che khuất ánh sáng mặt trời và làm giảm lưu thông không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự thoải mái của cư dân.
  • Hạ tầng kỹ thuật: Chiều cao tăng lên đòi hỏi hạ tầng kỹ thuật như đường xá, điện nước, và hệ thống thoát nước phải được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu.
  • An toàn và phòng cháy chữa cháy: Các công trình cao tầng cần có các biện pháp an toàn và hệ thống phòng cháy chữa cháy hiệu quả để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Quy định về chiều cao công trình theo loại công trình: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, các loại công trình sẽ có quy định khác nhau về chiều cao tối đa cho phép. Ví dụ:

  • Nhà ở riêng lẻ: Thường được phép xây dựng tối đa 20m, tùy thuộc vào quy hoạch khu vực.
  • Nhà chung cư: Có thể xây dựng từ 25 đến 100m, tùy thuộc vào quy hoạch và hạ tầng kỹ thuật.
  • Công trình công cộng: Như trường học, bệnh viện, thường có quy định riêng về chiều cao để đảm bảo an toàn và tiện ích cho người sử dụng.

Giải pháp tối ưu hóa chiều cao công trình: Để tối ưu hóa chiều cao công trình mà vẫn đảm bảo tuân thủ quy định, các chủ đầu tư có thể áp dụng một số giải pháp sau:

  • Sử dụng công nghệ xây dựng tiên tiến: Giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, đồng thời tăng cường độ bền và an toàn cho công trình.
  • Thiết kế linh hoạt: Có thể tận dụng không gian sân thượng hoặc tầng hầm để tăng thêm diện tích sử dụng mà không vi phạm quy định về chiều cao.
  • Hợp tác với các chuyên gia quy hoạch: Để tìm ra các giải pháp tối ưu nhất cho từng khu vực cụ thể, đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa.

HÌNH ẢNH THỰC TẾ NHÀ ĐẸP TẠI HOÀNG THIÊN NAM

Hình ảnh thực tế của các ngôi nhà tại Hoàng Thiên Nam không chỉ thể hiện sự tinh tế trong thiết kế mà còn phản ánh sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định xây dựng. Những ngôi nhà này là minh chứng sống động cho sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ và quy hoạch đô thị.

Thiết kế hiện đại và tiện nghi

Các ngôi nhà tại Hoàng Thiên Nam được thiết kế theo phong cách hiện đại, với sự chú trọng đến sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng. Các yếu tố như ánh sáng tự nhiên, không gian mở và sự kết nối giữa nội và ngoại thất được tận dụng tối đa.

  • Ánh sáng tự nhiên: Các kiến trúc sư đã sử dụng các cửa sổ lớn và giếng trời để tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên, giúp ngôi nhà trở nên sáng sủa và thông thoáng.
  • Không gian mở: Thiết kế không gian mở giúp tạo ra sự liên kết giữa các khu vực chức năng, tạo cảm giác rộng rãi và thoải mái cho người sử dụng.
  • Kết nối nội và ngoại thất: Sân vườn và ban công được thiết kế để tạo ra sự kết nối giữa không gian nội thất và ngoại thất, giúp gia chủ tận hưởng không gian xanh mát ngay trong ngôi nhà của mìnhhoangthiennam

Tuân thủ quy định xây dựng

Các ngôi nhà tại Hoàng Thiên Nam không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định xây dựng. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn và hài hòa với cảnh quan chung của khu vực.

  • Mật độ xây dựng: Các ngôi nhà tại Hoàng Thiên Nam được xây dựng với mật độ hợp lý, đảm bảo không gian xanh và diện tích sân vườn đủ rộng để tạo ra không gian sống thoải mái.
  • Khoảng lùi xây dựng: Khoảng lùi xây dựng được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo không vi phạm quy định của pháp luật, đồng thời tạo ra không gian thoáng đãng cho ngôi nhà.
  • Chiều cao và số tầng: Chiều cao và số tầng của các ngôi nhà được xác định dựa trên quy hoạch đô thị, đảm bảo sự hài hòa và không gây ra tình trạng quá tải hạ tầng.

Sự hài hòa với cảnh quan

Các ngôi nhà tại Hoàng Thiên Nam không chỉ đẹp về mặt kiến trúc mà còn hài hòa với cảnh quan chung của khu vực. Sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại và không gian xanh đã tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho cư dân.

  • Thiết kế cảnh quan: Các ngôi nhà được bao quanh bởi các khu vườn xanh mát, tạo ra một không gian sống gần gũi với thiên nhiên.
  • Sự hài hòa với môi trường: Các vật liệu xây dựng và màu sắc được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo sự hài hòa với cảnh quan chung của khu vực.
  • Không gian sinh hoạt chung: Các khu vực sinh hoạt chung như sân chơi, công viên và hồ bơi được thiết kế để tạo ra một môi trường sống năng động và thân thiện cho cư dân.

Kết luận

Việc tuân thủ các quy định xây dựng không chỉ đảm bảo sự an toàn và hài hòa cho toàn bộ khu vực đô thị mà còn tạo ra những công trình kiến trúc đẹp mắt và tiện nghi. Các ngôi nhà tại Hoàng Thiên Nam là minh chứng sống động cho sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại và quy hoạch đô thị, mang lại không gian sống lý tưởng cho cư dân.

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HOÀNG THIÊN NAM

Trụ sở chính Số 95 Nguyễn Đức Cảnh – P. Thắng Lợi – Tp. BMT – ĐakLak
Hotline 931.277.277
Website hoangthiennam.vn
Fanpage Xây Dựng HOÀNG THIÊN NAM
Email xaydunghoangthiennam@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *